残毒 cándú

Từ hán việt: 【tàn độc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "残毒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tàn độc). Ý nghĩa là: tàn độc; tàn ác, thức ăn bị nhiễm độc; nhiễm bẩn; nhiễm dịch; nhiễm bịnh; nhiễm khuẩn; nhiễm chì; nhiễm chất hoá học. Ví dụ : - cướp giật tàn ác

Xem ý nghĩa và ví dụ của 残毒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

tàn độc; tàn ác

凶残狠毒

Ví dụ:
  • - 残毒 cándú de 掠夺 lüèduó

    - cướp giật tàn ác

thức ăn bị nhiễm độc; nhiễm bẩn; nhiễm dịch; nhiễm bịnh; nhiễm khuẩn; nhiễm chì; nhiễm chất hoá học

果实、蔬菜、谷物、牧草等里面残存的有毒农药或其他污染物质;动物吃了含毒植物后残存在肉、乳、蛋里面的有毒农 药或其他污染物质

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残毒

  • - 毒贩 dúfàn 名叫 míngjiào 戈尔曼 gēěrmàn

    - Đại lý Meth tên là Gorman.

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - 残疾儿童 cánjíértóng

    - trẻ em tàn tật

  • - 果子 guǒzi 含毒 hándú a

    - Quả đó có chứa độc.

  • - 残兵 cánbīng bài jiāng

    - tàn binh bại tướng

  • - 蝎子 xiēzi de 钩子 gōuzi 有毒 yǒudú

    - Đuôi con bọ cạp có độc.

  • - āi 博拉 bólā 病毒 bìngdú 只是 zhǐshì 一种 yīzhǒng 可能性 kěnéngxìng

    - Ebola là một khả năng.

  • - shì 埃尔帕索 āiěrpàsuǒ de 一个 yígè 贩毒 fàndú 惯犯 guànfàn

    - Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.

  • - āi le 一顿 yīdùn 毒打 dúdǎ

    - chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.

  • - jiù xiàng de 流感疫苗 liúgǎnyìmiáo yǒu 癌症 áizhèng 病毒 bìngdú

    - Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.

  • - 瑞克 ruìkè 患有 huànyǒu 酒精性 jiǔjīngxìng 酮症 tóngzhèng 酸中毒 suānzhòngdú

    - Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.

  • - 这个 zhègè 病毒 bìngdú huì 致病 zhìbìng

    - Virus này có thể gây bệnh.

  • - 鸟关 niǎoguān zài 笼子 lóngzi 残忍 cánrěn 残忍 cánrěn

    - Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?

  • - 残障 cánzhàng 护理 hùlǐ yuàn

    - Viện chăm sóc người tàn tật

  • - duì 女巫 nǚwū 有毒 yǒudú

    - Nó độc đối với phù thủy.

  • - 残暴不仁 cánbàobùrén

    - tàn bạo bất nhân

  • - shè xià 毒计 dújì

    - đặt ra kế độc

  • - 残毒 cándú de 掠夺 lüèduó

    - cướp giật tàn ác

  • - 检测 jiǎncè dào le 沙林 shālín 毒气 dúqì 残留 cánliú

    - Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.

  • - 淘汰赛 táotàisài de 赛制 sàizhì hěn 残酷 cánkù

    - Vòng đấu loại này thật khốc liệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 残毒

Hình ảnh minh họa cho từ 残毒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàn
    • Nét bút:一ノフ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNIJ (一弓戈十)
    • Bảng mã:U+6B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao