Đọc nhanh: 残毒 (tàn độc). Ý nghĩa là: tàn độc; tàn ác, thức ăn bị nhiễm độc; nhiễm bẩn; nhiễm dịch; nhiễm bịnh; nhiễm khuẩn; nhiễm chì; nhiễm chất hoá học. Ví dụ : - 残毒的掠夺 cướp giật tàn ác
✪ tàn độc; tàn ác
凶残狠毒
- 残毒 的 掠夺
- cướp giật tàn ác
✪ thức ăn bị nhiễm độc; nhiễm bẩn; nhiễm dịch; nhiễm bịnh; nhiễm khuẩn; nhiễm chì; nhiễm chất hoá học
果实、蔬菜、谷物、牧草等里面残存的有毒农药或其他污染物质;动物吃了含毒植物后残存在肉、乳、蛋里面的有毒农 药或其他污染物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残毒
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 对 女巫 有毒
- Nó độc đối với phù thủy.
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 设 下 毒计
- đặt ra kế độc
- 残毒 的 掠夺
- cướp giật tàn ác
- 检测 到 了 沙林 毒气 残留
- Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm残›
毒›