Đọc nhanh: 残垣 (tàn viên). Ý nghĩa là: (văn học) những bức tường đổ nát, tàn tích.
Ý nghĩa của 残垣 khi là Danh từ
✪ (văn học) những bức tường đổ nát
(literary) ruined walls
✪ tàn tích
ruins
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残垣
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 残效 期
- thời gian hiệu lực kéo dài
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 残害 生命
- tàn hại sinh mệnh
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 我们 应该 帮助 残疾人
- Chúng ta nên giúp đỡ người khuyết tật.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 枪击 残留物 呢
- Làm thế nào về dư lượng súng?
- 自相残杀
- tàn sát lẫn nhau
- 残杀 无辜
- tàn sát người vô tội
- 镜子 上 残留 着 水渍
- Trên gương còn sót lại vết nước.
- 骨肉 自残
- cốt nhục hại nhau
- 面颊 上 还 残留 着 泪痕
- Trên má hãy còn vết nước mắt.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残垣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残垣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垣›
残›