殊勋 shū xūn

Từ hán việt: 【thù huân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "殊勋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thù huân). Ý nghĩa là: công trạng đặc biệt; thành tích xuất sắc. Ví dụ : - 。 mấy lần lập thành tích xuất sắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 殊勋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 殊勋 khi là Danh từ

công trạng đặc biệt; thành tích xuất sắc

特殊的功勋

Ví dụ:
  • - 屡建 lǚjiàn 殊勋 shūxūn

    - mấy lần lập thành tích xuất sắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殊勋

  • - 殊死 shūsǐ de 斗争 dòuzhēng

    - cuộc đấu tranh quyết tử.

  • - 贫富悬殊 pínfùxuánshū

    - sự chênh lệch giàu nghèo

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - 荣膺 róngyīng 勋章 xūnzhāng

    - được vinh dự nhận huân chương.

  • - 无愧于 wúkuìyú 这一 zhèyī 殊荣 shūróng

    - Anh ấy xứng đáng vinh dự này.

  • - 金星 jīnxīng 勋章 xūnzhāng

    - huân chương sao vàng.

  • - 屡建 lǚjiàn 奇勋 qíxūn

    - lập nhiều công lao to lớn.

  • - 殊死战 shūsǐzhàn

    - trận quyết tử

  • - 旷世功勋 kuàngshìgōngxūn

    - công trạng thời đại này không gì bì được; công trạng có một không hai.

  • - 羟基 qiǎngjī 具有 jùyǒu 特殊 tèshū 性质 xìngzhì

    - Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.

  • - 卓著 zhuózhù 勋劳 xūnláo

    - công lao nổi bật

  • - 待遇 dàiyù 很殊 hěnshū

    - Đãi ngộ rất đặc biệt.

  • - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn 殊不知 shūbùzhī 已经 yǐjīng 犯错 fàncuò

    - Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.

  • - gāi 芭蕾 bālěi 舞蹈 wǔdǎo 学校 xuéxiào gěi yǒu 特殊 tèshū 天赋 tiānfù de 儿童 értóng 提供 tígōng 免费 miǎnfèi 学习 xuéxí de 机会 jīhuì

    - Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.

  • - 寻找 xúnzhǎo 特殊 tèshū 符标 fúbiāo

    - Tìm kiếm dấu hiệu đặc biệt.

  • - 政府 zhèngfǔ 授予 shòuyǔ 勋章 xūnzhāng

    - Chính phủ trao huân chương cho anh ấy.

  • - 我们 wǒmen yào 给予 jǐyǔ 特殊 tèshū de 关心 guānxīn

    - Chúng ta phải dành sự quan tâm đặc biệt.

  • - xiǎng 表白 biǎobái 殊不知 shūbùzhī 结婚 jiéhūn

    - Cô ấy định tỏ tình, ai ngờ anh ấy đã có vợ.

  • - 屡建 lǚjiàn 殊勋 shūxūn

    - mấy lần lập thành tích xuất sắc.

  • - 这个 zhègè 要求 yāoqiú 有点 yǒudiǎn 特殊 tèshū

    - Yêu cầu này hơi đặc biệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 殊勋

Hình ảnh minh họa cho từ 殊勋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殊勋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin: Xūn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROKS (口人大尸)
    • Bảng mã:U+52CB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thù
    • Nét bút:一ノフ丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNHJD (一弓竹十木)
    • Bảng mã:U+6B8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao