梳篦 shūbì

Từ hán việt: 【sơ bí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "梳篦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sơ bí). Ý nghĩa là: lược (thưa và dày).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 梳篦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 梳篦 khi là Danh từ

lược (thưa và dày)

梳子和篦子的合称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳篦

  • - 妈妈 māma bāng 梳发 shūfā

    - Mẹ giúp tôi chải tóc.

  • - 篦头 bìtóu

    - chải đầu bằng lược bí

  • - duì zhe 镜子 jìngzi 梳妆 shūzhuāng

    - Cô ấy trang điểm trước gương.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 镜子 jìngzi qián 梳妆 shūzhuāng

    - Cô ấy thích trang điểm trước gương.

  • - 梳头 shūtóu xiá ér

    - tráp gương lược; tráp đựng gương lược.

  • - 梳妆台 shūzhuāngtái

    - bàn trang điểm

  • - yǒu 一把 yībǎ 梳子 shūzi

    - Tôi có một cái lược.

  • - 梳头 shūtóu 洗脸 xǐliǎn

    - rửa mặt chải đầu.

  • - 梳齿 shūchǐ 儿坏 érhuài le

    - Răng lược hỏng rồi.

  • - 所有人 suǒyǒurén 梳妆打扮 shūzhuāngdǎbàn 步入 bùrù 上流社会 shàngliúshèhuì

    - Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.

  • - 每天 měitiān 早晨 zǎochén 下午 xiàwǔ huā 不少 bùshǎo 工夫 gōngfū 梳洗打扮 shūxǐdǎbàn

    - Mỗi sáng sớm và chiều anh ta đều dành nhiều thời gian cho việc chải chuốt ăn diện.

  • - de 包里 bāolǐ yǒu 梳子 shūzi

    - Trong túi của anh ấy có cái lược.

  • - 梳理 shūlǐ 头发 tóufà

    - chải đầu.

  • - 需要 xūyào 梳理 shūlǐ 一下 yīxià de 笔记 bǐjì

    - Tôi cần sắp xếp lại ghi chú của mình.

  • - 梳理 shūlǐ hòu de 纤维 xiānwéi gèng 易于 yìyú 纺纱 fǎngshā

    - Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.

  • - 解开 jiěkāi 辫子 biànzi 头发 tóufà shū 顺溜 shùnliū le yòu 重新 chóngxīn biān hǎo

    - cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.

  • - 女孩 nǚhái zài 梳辫子 shūbiànzi

    - Cô gái đang chải bím tóc.

  • - gǒu máo 蓬蓬 péngpéng 梳理 shūlǐ

    - Lông chó bù xù cần chải.

  • - de shū 不见 bújiàn le

    - Lược của tôi không thấy nữa.

  • - 这是 zhèshì 一把 yībǎ 很漂亮 hěnpiàoliàng de 梳子 shūzi

    - Đây là một cái lược rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 梳篦

Hình ảnh minh họa cho từ 梳篦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梳篦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYIU (木卜戈山)
    • Bảng mã:U+68B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Bì , Pí
    • Âm hán việt: Bế , Bề , Tỵ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨フノ丶一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHWP (竹竹田心)
    • Bảng mã:U+7BE6
    • Tần suất sử dụng:Thấp