Đọc nhanh: 死水位 (tử thuỷ vị). Ý nghĩa là: mực nước chết (Thủy điện).
Ý nghĩa của 死水位 khi là Danh từ
✪ mực nước chết (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死水位
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 调控 地下水 的 水位
- điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.
- 水位 标尺
- thước đo mực nước
- 水位 增高
- mực nước tăng cao
- 他 因为 脑积水 而 死 了
- Anh ấy chết vì bị phù não.
- 我 只是 给 了 她 一罐 该死 的 根汁 汽水
- Tôi vừa đưa cho cô ấy một ly bia gốc cau.
- 那里 并 不是 一潭死水
- ở đó đâu phải là một đầm nước tù.
- 水位 一直 涨
- Mực nước tiếp tục tăng.
- 水位 正在 上涨
- Mực nước đang dâng lên.
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
- 水位 降低 了
- Mực nước đã xuống thấp.
- 说明 脑死亡 前 肺部 有水 排出
- Cho biết sự trục xuất vật chất trước khi chết não.
- 他 的 多位 亲友 因 意外 死亡 令 他 心神 大乱
- Những cái chết vô tình của nhiều người thân và bạn bè của anh khiến anh rất đau lòng.
- 水位 不停 往落 降
- Mực nước giảm xuống không ngừng .
- 水位 升 得 很快
- Mực nước tăng lên rất nhanh.
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
- 水位 急剧下降 , 船只 无法 航行
- Mực nước giảm đột ngột, tàu thuyền không thể di chuyển.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 死水位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 死水位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
死›
水›