Đọc nhanh: 死亡证书 (tử vong chứng thư). Ý nghĩa là: Giấy chứng tử.
Ý nghĩa của 死亡证书 khi là Danh từ
✪ Giấy chứng tử
远古的封印!开启彼岸的大门!绝代的强者!不朽的传说!死亡的鉴证!轮回的叙说!以我之名—轮回以我之名—审判以我之名—裁决悬疑难以猜度。精彩尽现纷呈!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死亡证书
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 溘逝 ( 称人 死亡 )
- người chết.
- 濒于 死亡
- chết đến nơi rồi
- 阽 于 死亡
- lâm vào chỗ chết
- 死亡 断气
- chết; tắt thở
- 他 濒临 死亡
- Anh ấy gần như sắp chết.
- 长眠 ( 指 死亡 )
- giấc ngủ nghìn thu.
- 其一 是 死亡
- Đầu tiên là chết.
- 六个月 前 在 普利茅斯 郡 死亡
- Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.
- 有些 报纸 刊登 出生 婚姻 死亡 的 通告
- Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 她 因为 疾病 而 死亡
- Cô ấy chết vì bệnh tật.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 灵魂 离体 , 人即 死亡
- Linh hồn rời khỏi cơ thể, con người sẽ chết.
- 存亡绝续 的 关头 ( 生死存亡 的 关键时刻 )
- giờ phút hiểm nghèo.
- 那 只 鸟 已经 死亡
- Con chim đó đã chết rồi.
- 把 他拉离 死亡线
- Kéo anh ta ra khỏi bờ vực tử thần.
- 他 在 事故 中 死亡
- Anh ấy chết trong tai nạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 死亡证书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 死亡证书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
亡›
死›
证›