Đọc nhanh: 武艺 (vũ nghệ). Ý nghĩa là: võ nghệ; nghề võ; côn quyền. Ví dụ : - 武艺高强 võ nghệ cao cường
Ý nghĩa của 武艺 khi là Danh từ
✪ võ nghệ; nghề võ; côn quyền
武术上的本领
- 武艺高强
- võ nghệ cao cường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武艺
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 驰誉 艺林
- sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.
- 艺林 盛事
- việc to lớn trong giới văn nghệ sĩ.
- 穷兵黩武
- hiếu chiến
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 文艺 思潮
- trào lưu tư tưởng văn nghệ.
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 武功 厚实
- võ công thâm hậu
- 他 是 演艺界 的 一颗 星星
- Anh ấy là một ngôi sao trong làng giải trí.
- 武艺超群
- võ nghệ hơn người.
- 武艺高强
- võ nghệ cao cường
- 看家 的 武艺
- võ nghệ nhà nghề.
- 这个 人 武艺 十分 了 得
- người này võ nghệ rất cao cường.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 武艺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 武艺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm武›
艺›