武艺 wǔyì

Từ hán việt: 【vũ nghệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "武艺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vũ nghệ). Ý nghĩa là: võ nghệ; nghề võ; côn quyền. Ví dụ : - võ nghệ cao cường

Xem ý nghĩa và ví dụ của 武艺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 武艺 khi là Danh từ

võ nghệ; nghề võ; côn quyền

武术上的本领

Ví dụ:
  • - 武艺高强 wǔyìgāoqiáng

    - võ nghệ cao cường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武艺

  • - 芳廷 fāngtíng 承袭 chéngxí le 芭蕾舞 bālěiwǔ 艺术 yìshù de zuì 优秀 yōuxiù de 传统 chuántǒng

    - 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.

  • - shā le 詹姆斯 zhānmǔsī · 鸟山 niǎoshān tōu le de 武士刀 wǔshìdāo ma

    - Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?

  • - 驰誉 chíyù 艺林 yìlín

    - sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.

  • - 艺林 yìlín 盛事 shèngshì

    - việc to lớn trong giới văn nghệ sĩ.

  • - 穷兵黩武 qióngbīngdúwǔ

    - hiếu chiến

  • - 艸书 cǎoshū 展示 zhǎnshì le 艺术美 yìshùměi

    - Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.

  • - 敦煌 dūnhuáng 壁画 bìhuà shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 艺术 yìshù zhōng de 瑰宝 guībǎo

    - bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.

  • - 文艺 wényì 思潮 sīcháo

    - trào lưu tư tưởng văn nghệ.

  • - 思想 sīxiǎng 武器 wǔqì

    - vũ khí tư tưởng

  • - 技艺 jìyì 之精 zhījīng ràng rén 叹绝 tànjué

    - kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.

  • - 他们 tāmen de shuō 技艺 jìyì 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.

  • - 叹赏 tànshǎng 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā de 作品 zuòpǐn

    - Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.

  • - 擦拭 cāshì 武器 wǔqì

    - lau chùi vũ khí

  • - 武功 wǔgōng 厚实 hòushi

    - võ công thâm hậu

  • - shì 演艺界 yǎnyìjiè de 一颗 yīkē 星星 xīngxing

    - Anh ấy là một ngôi sao trong làng giải trí.

  • - 武艺超群 wǔyìchāoqún

    - võ nghệ hơn người.

  • - 武艺高强 wǔyìgāoqiáng

    - võ nghệ cao cường

  • - 看家 kānjiā de 武艺 wǔyì

    - võ nghệ nhà nghề.

  • - 这个 zhègè rén 武艺 wǔyì 十分 shífēn le

    - người này võ nghệ rất cao cường.

  • - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 艺术 yìshù de 风格 fēnggé

    - Tôi thích phong cách nghệ thuật này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 武艺

Hình ảnh minh họa cho từ 武艺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 武艺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao