Đọc nhanh: 正阳 (chính dương). Ý nghĩa là: Quận Chương Dương ở Zhumadian 駐馬店 | 驻马店 , Hà Nam.
✪ Quận Chương Dương ở Zhumadian 駐馬店 | 驻马店 , Hà Nam
Zhangyang county in Zhumadian 駐馬店|驻马店 [Zhù mǎ diàn], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正阳
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 阳光 正 照着 大地
- Ánh nắng đang chiếu sáng mặt đất.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 正是 太阳 升起 , 偏 我 上班 去
- Mặt trời vừa lên, vừa lúc tôi đi làm.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正阳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正阳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm正›
阳›