正邪相争 zhèngxié xiāng zhēng

Từ hán việt: 【chính tà tướng tranh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "正邪相争" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chính tà tướng tranh). Ý nghĩa là: thuật ngữ trong bệnh TCM mô tả sự tiến triển của bệnh như một sự đối lập giữa năng lượng sống | và mầm bệnh | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 正邪相争 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 正邪相争 khi là Danh từ

thuật ngữ trong bệnh TCM mô tả sự tiến triển của bệnh như một sự đối lập giữa năng lượng sống 正氣 | 正气 và mầm bệnh 邪氣 | 邪气

term in TCM describing the progress of disease as an opposition between vital energy 正氣|正气 [zhèng qì] and pathogeny 邪氣|邪气 [xié qì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正邪相争

  • - 正气 zhèngqì 上升 shàngshēng 邪气 xiéqì 下降 xiàjiàng

    - chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.

  • - 正气 zhèngqì 上升 shàngshēng 邪气 xiéqì 下降 xiàjiàng

    - tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.

  • - 发扬 fāyáng 正气 zhèngqì 压倒 yādǎo 邪气 xiéqì

    - phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.

  • - 堂堂正正 tángtángzhèngzhèng de 相貌 xiàngmào

    - tướng mạo oai vệ

  • - dàn 知道 zhīdào zhèng 跋山涉水 báshānshèshuǐ 为了 wèile 朋友 péngyou de 相逢 xiāngféng

    - Nhưng tôi biết, tôi đang trèo đèo lội suối để gặp gỡ người bạn của mình

  • - 力争 lìzhēng 小麦 xiǎomài 回茬 huíchá gǎn 正茬 zhèngchá

    - ra sức làm lúa mạch vào vụ chính.

  • - 列国 lièguó 相争 xiāngzhēng

    - các nước tranh chấp lẫn nhau.

  • - 正义 zhèngyì de 战争 zhànzhēng

    - chiến tranh chính nghĩa

  • - 政府 zhèngfǔ 正在 zhèngzài 厘革 lígé 相关 xiāngguān 政策 zhèngcè

    - Chính phủ đang cải cách các chính sách liên quan.

  • - zhè 两个 liǎnggè rén de 主张 zhǔzhāng 正相 zhèngxiāng 背驰 bèichí

    - chủ trương của hai người này trái ngược nhau.

  • - 他们 tāmen xiāng 争论 zhēnglùn

    - Họ tranh luận với nhau.

  • - 声援 shēngyuán 被压迫 bèiyāpò 民族 mínzú de 正义斗争 zhèngyìdòuzhēng

    - Lên tiếng ủng hộ cuộc đấu tranh chính nghĩa của các dân tộc bị áp bức.

  • - 争似 zhēngsì 当初 dāngchū wèi 相识 xiāngshí

    - Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 相亲 xiāngqīn

    - Họ đang xem mắt.

  • - 企业 qǐyè 之间 zhījiān 相互竞争 xiānghùjìngzhēng

    - Các doanh nghiệp cạnh tranh lẫn nhau.

  • - 中国 zhōngguó rén 正在 zhèngzài 争先恐后 zhēngxiānkǒnghòu 学习 xuéxí 英语 yīngyǔ

    - Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.

  • - 胸痹 xiōngbì 由于 yóuyú 正气 zhèngqì 亏虚 kuīxū 饮食 yǐnshí 情志 qíngzhì 寒邪 hánxié děng suǒ 引起 yǐnqǐ de

    - tức ngực là do thiếu hụt chính khí, do chế độ ăn uống, cảm xúc, các mầm bệnh lạnh, v.v.

  • - 这么 zhème 年轻 niánqīng 可以 kěyǐ 改邪归正 gǎixiéguīzhèng

    - Anh ta còn trẻ như vậy, vẫn còn làm lại được.

  • - 这个 zhègè rén 已经 yǐjīng 改邪归正 gǎixiéguīzhèng le

    - Người đó đã cải tà quy chính rồi.

  • - gēn 歪风邪气 wāifēngxiéqì zuò 坚决 jiānjué de 斗争 dòuzhēng

    - phải kiên quyết đấu tranh với không khí không lành mạnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 正邪相争

Hình ảnh minh họa cho từ 正邪相争

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正邪相争 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+5 nét), đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhéng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:ノフフ一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NSD (弓尸木)
    • Bảng mã:U+4E89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Xié , Xú , Yá , Yé , Yú
    • Âm hán việt: Da , , Từ
    • Nét bút:一フ丨ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHNL (一竹弓中)
    • Bảng mã:U+90AA
    • Tần suất sử dụng:Cao