Đọc nhanh: 盛况空前 (thịnh huống không tiền). Ý nghĩa là: một sự kiện tráng lệ và chưa từng có (thành ngữ).
Ý nghĩa của 盛况空前 khi là Thành ngữ
✪ một sự kiện tráng lệ và chưa từng có (thành ngữ)
a magnificent and unprecedented event (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盛况空前
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 空前绝后
- trước không có và sau này cũng không có.
- 盛况空前
- quang cảnh thịnh vượng chưa từng có.
- 公司 审查 了 当前情况
- Công ty đã xem xét tình hình hiện tại.
- 生产力 得 到 了 空前 发展
- mức sản xuất đã đạt được sự phát triển mà trước đây không có được.
- 他 被 派 去 前方 探 情况
- Anh ấy được cử đi phía trước thăm dò tình hình.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 盛况空前
- rầm rộ chưa từng thấy.
- 空前 浩劫
- tai hoạ lớn chưa từng có.
- 前来 增援 的 装甲部队 受到 空袭 的 牵制
- Lực lượng xe tăng đến cứu trợ bị phong tỏa bởi cuộc không kích.
- 门前 有 一块 空地 可以 种菜
- trước cửa có khoảng đất trống có thể trồng rau.
- 他 在 生人 面前 都 不 习惯 讲话 , 何况 要 到 大庭广众 之中 呢
- Trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông người?
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 他 20 年前 加入 了 第 82 空降师
- Ông gia nhập Sư đoàn nhảy dù 82 cách đây 20 năm.
- 前 一代人 制造 出来 的 空洞 理论 , 下一代 人 把 它们 打破
- Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.
- 过去 的 经验 未必 全都 适合 当前 的 情况
- những kinh nghiệm đã qua chưa chắc đã phù hợp với tình hình hiện tại.
- 前两天 曾 偷空 去 看过 他 一次
- hai hôm trước đã tranh thủ thời gian đi thăm anh ấy một chuyến rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盛况空前
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盛况空前 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm况›
前›
盛›
空›