Đọc nhanh: 正理 (chánh lí). Ý nghĩa là: lẽ phải; đúng lẽ.
Ý nghĩa của 正理 khi là Danh từ
✪ lẽ phải; đúng lẽ
正确的道理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正理
- 律师 正在 处理 这个 案件
- Luật sư đang xử lý vụ án này.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 正大 的 理由
- lý do chính đáng
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 他 正在 修理 摆钟
- Anh ấy đang sửa chữa đồng hồ quả lắc.
- 房主 正在 修理 房子
- Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.
- 他 正在 办理 入学 手续
- Anh ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 他 正在 处理 纠纷 事件
- Anh ấy đang xử lý sự kiện tranh chấp.
- 我们 正在 处理 索赔 事宜
- Chúng tôi đang xử lý vấn đề yêu cầu bồi thường.
- 这些 人 没有 真理 , 没有 正义 , 违犯 了 盟约 , 背弃 了 发过 的 誓言
- Không có sự thật, không có công lý, những người này đã phá vỡ giao ước và phá vỡ lời thề mà họ đã thực hiện.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 他 正在 修理 窗户
- Anh ấy đang sửa cửa sổ.
- 公司 正在 清理 库存
- Công ty đang thanh lý hàng tồn kho.
- 他 正在 整理 鱼网
- Anh ấy đang sắp xếp lưới đánh cá.
- 管理 部门 正在 设法 提高 生产率
- Bộ phận quản lý đang cố gắng nâng cao năng suất sản xuất.
- 工人 们 正在 修理 轨道
- Công nhân đang sửa chữa đường ray.
- 处理 狱情 需要 公正
- Xử lý vụ kiện cần phải công bằng.
- 大桥 正在 修理 , 这里 过不去
- cây cầu đang sửa chữa, nơi này không đi qua được.
- 财务经理 正在 审核 账目
- Giám đốc tài vụ đang xét duyệt sổ sách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm正›
理›