Đọc nhanh: 正法 (chánh pháp). Ý nghĩa là: tử hình; xử tử; hành quyết; chính pháp. Ví dụ : - 就地正法 bị tử hình tại chỗ
Ý nghĩa của 正法 khi là Động từ
✪ tử hình; xử tử; hành quyết; chính pháp
执行死刑
- 就地正法
- bị tử hình tại chỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正法
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 他 的 做法 很 正义
- Cách làm của anh ấy rất chính nghĩa.
- 发音 方法 要 正确
- Phương pháp phát âm phải chính xác.
- 她 正在 准备 法律 考试
- Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi luật.
- 法官 正在 听 证据
- Thẩm phán đang xem xét bằng chứng.
- 我 的 姐姐 正在 法国 留学
- Em gái tôi đang du học ở Pháp.
- 新 法律 今天 正式 通过 了
- Luật mới hôm nay đã được thông qua chính thức.
- 我 正在 成人 学校 补习 法语 , 到 时 好 让 他们 大吃一惊
- Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
- 这种 说法 不 正确
- Cách nói này không đúng.
- 对方 的 做法 不 正确
- Cách làm của đối phương không đúng.
- 管理 部门 正在 设法 提高 生产率
- Bộ phận quản lý đang cố gắng nâng cao năng suất sản xuất.
- 他 正 想方设法 按计划 偿还债务
- Anh ấy đang cố gắng tìm mọi cách trả hết nợ theo kế hoạch.
- 他 正在 寻求 解决问题 的 方法
- Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 她 正在 摸索 新 的 学习 方法
- Cô ấy đang tìm kiếm phương pháp học mới.
- 美国 宪法 第几 修正案
- Sửa đổi nào đối với hiến pháp Hoa Kỳ
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 语法错误 要 改正
- Các lỗi ngữ pháp cần được sửa.
- 我 正在 尝试 减肥 的 方法
- Tôi đang thử các phương pháp giảm cân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm正›
法›