Đọc nhanh: 正教 (chính giáo). Ý nghĩa là: chính giáo (một phái của đạo Cơ đốc. Giữa thế kỷ 11, theo sự phân chia của đế quốc La Mã, đạo Cơ đốc phân thành hai bộ Đông và Tây, lấy Constantinople phía đông thủ đô La Mã làm'giáo hội chính thống' của giáo hội phía Đông, thời xưa gọi là chính giáo hoặc Đông chính giáo.).
Ý nghĩa của 正教 khi là Danh từ
✪ chính giáo (một phái của đạo Cơ đốc. Giữa thế kỷ 11, theo sự phân chia của đế quốc La Mã, đạo Cơ đốc phân thành hai bộ Đông và Tây, lấy Constantinople phía đông thủ đô La Mã làm'giáo hội chính thống' của giáo hội phía Đông, thời xưa gọi là chính giáo hoặc Đông chính giáo.)
基督教的一派11世纪中叶,随着罗马帝国的分裂,基督教分裂为东西两 部,以东罗马帝国首都君士坦丁堡为中心的东部教会自命为'正宗的教会',故称正教或东正教
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正教
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 政府 正在 改变 教育 政策
- Chính phủ đang sửa đổi chính sách giáo dục.
- 送上 拙著 一册 , 敬希教 正
- kính tặng cuốn sách này, xin được chỉ giáo giùm cho.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
- 教育 差距 正在 逐渐 缩小
- Khoảng cách giáo dục đang dần thu hẹp.
- 这是 佛教 的 正宗 传承
- Đây là truyền thừa chính tông của Phật giáo.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
- 教育领域 正在 经历 革命
- Lĩnh vực giáo dục đang trải qua cải cách.
- 这次 见到 王老师 , 正好 当 面向 他 请教
- lần này gặp thầy Vương, được dịp xin thầy chỉ giáo.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他 正在 教室 里 讲课
- Anh ấy đang giảng bài trong lớp học.
- 老师 正在 研究 如何 教学
- Thầy giáo đang cân nhắc cách giảng dạy.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm教›
正›