Đọc nhanh: 正当举措 (chính đương cử thố). Ý nghĩa là: biện pháp chính đáng.
Ý nghĩa của 正当举措 khi là Danh từ
✪ biện pháp chính đáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正当举措
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 正在 犯愁 的 当儿 , 他来 帮忙 了
- đương lúc lo lắng thì anh ấy đến giúp đỡ.
- 正当 的 要求
- yêu cầu chính đáng
- 错误 应当 艾正
- Lỗi sai nên được sửa chữa.
- 反正 路 也 不远 , 我们 还是 安步当车 吧
- dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
- 她 当时 正在 骑 踏板车
- Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 正在 跑马场 举行 赛马 活动
- Cuộc đua ngựa đang diễn ra tại trường đua ngựa.
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 举措失当
- hành động không thích hợp.
- 春秋鼎盛 ( 正当 壮年 )
- đang thời thanh niên
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 她 这 正是 在 把 玩火 当做 儿戏
- Cô ấy đang coi việc chơi với lửa như một trò chơi.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 白露 早 , 寒露 迟 , 秋分 种麦 正 当时
- tiết Bạch lộ thì sớm, tiết Hàn lộ đến muộn, tiết Thu phân đúng lúc trồng lúa mì.
- 他们 正在 选举 新 班长
- Họ đang bầu lớp trưởng mới.
- 正当行为
- hành vi chính đáng
- 当局 已 采取措施 防止 偷税漏税
- Cơ quan chức năng đã áp dụng biện pháp để ngăn chặn việc trốn thuế và lỗ hổng thuế.
- 当班 工人 正在 紧张 地 劳动
- trong giờ làm việc, công nhân đang gấp rút làm việc.
- 他 正在 采访 当地 居民
- Anh ấy đang phỏng vấn cư dân địa phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正当举措
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正当举措 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm举›
当›
措›
正›