Đọc nhanh: 正常菌群 (chính thường khuẩn quần). Ý nghĩa là: hệ vi sinh vật, Hệ vi sinh vật.
Ý nghĩa của 正常菌群 khi là Danh từ
✪ hệ vi sinh vật
microbiome
✪ Hệ vi sinh vật
microbiota
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正常菌群
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 前进 有 阻碍 很 正常
- Việc gặp cản trở trong quá trình tiến bộ là điều bình thường.
- 他 的 健康 很 正常
- Sức khỏe của anh ấy rất bình thường.
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 他 的 心脏 功能 正常
- Chức năng tim của anh ấy hoàn toàn bình thường.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 这人 已 痴癫 不 正常
- Người này đã điên loạn không bình thường.
- 别生气 , 做生意 讨价还价 很 正常
- Đừng tức giận, mặc cả là chuyện bình thường trong kinh doanh.
- 今朝 还 正常 上班
- Hôm nay vẫn đi làm bình thường.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 火车 正在 正常 运行
- Tàu hỏa đang vận hành bình thường.
- 妇女 排卵期 不 正常 就 不易 受孕
- Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 住 在 芝加哥 不 正常
- Sống ở Chicago là không bình thường.
- 这些 树苗 发育 正常
- Những cây con này phát triển bình thường.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 这项 比赛 目前 正 吸引 着 大批 群众
- Hiện cuộc thi đang thu hút rất đông quần chúng tham gia.
- 领导 和 群众 经常 对话 可以 加深 彼此 的 了解
- lãnh đạo nên tiếp xúc thường xuyên với quần chúng có thể tăng thêm sự hiểu biết giữa hai bên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正常菌群
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正常菌群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
正›
群›
菌›