Đọc nhanh: 网络已连接 (võng lạc dĩ liên tiếp). Ý nghĩa là: Đã kết nối mạng.
Ý nghĩa của 网络已连接 khi là Động từ
✪ Đã kết nối mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络已连接
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 这座 桥 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 这条 沟 连接 着 池塘
- Con mương này kết nối với ao.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 山岭 连接
- núi liền núi.
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 网络 购物 越来越 普遍
- Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 他 接连 失败 了 两次
- Anh ấy liên tiếp thất bại hai lần.
- 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
- 网络 已经 覆盖 了 全国
- Mạng đã phủ sóng cả đất nước.
- 电源 已 连接 好
- Nguồn điện đã được kết nối.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 请 确保 设备 连接 网络
- Xin đảm bảo thiết bị được kết nối mạng.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网络已连接
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网络已连接 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm已›
接›
络›
网›
连›