Đọc nhanh: 硬体维修组 (ngạnh thể duy tu tổ). Ý nghĩa là: Tổ sửa chữa phần cứng.
Ý nghĩa của 硬体维修组 khi là Danh từ
✪ Tổ sửa chữa phần cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬体维修组
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 维修中心
- trung tâm bảo trì.
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
- 我爷 身体 很 硬朗
- Ông nội tôi có một cơ thể rất khỏe mạnh.
- 硬件 需要 定期维护
- Thiết bị cần được bảo trì định kỳ.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 老人 的 身体 还 挺 硬棒
- thân thể của ông lão này vẫn còn rắn rỏi.
- 别 硬撑 了 , 身体 最 重要
- Đừng gắng gượng nữa, sức khỏe là quan trọng nhất.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 暖气 系统 需要 维修
- Hệ thống lò sưởi cần được sửa chữa.
- 这些 车辆 的 维修 情况 都 被 记录 的 很 清楚
- Tình trạng sửa chữa của những chiếc xe này đều được ghi lại rất rõ ràng.
- 立方体 是 三维 物体
- Cube là một đối tượng ba chiều.
- 补充 维生素 对 身体 必需
- Bổ sung vitamin là cần thiết cho cơ thể.
- 电视机 灯 需要 维修 了
- Đèn tivi cần được sửa chữa.
- 我 爸爸 在 维修 旧 电视机
- Bố tôi đang sửa cái ti vi cũ.
- 维护 体育场 所 需 的 费用 很 高
- việc duy trì sân vận động rất tốn kém.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硬体维修组
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硬体维修组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
修›
硬›
组›
维›