歌剧唱片 gējù chàngpiàn

Từ hán việt: 【ca kịch xướng phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "歌剧唱片" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ca kịch xướng phiến). Ý nghĩa là: Đĩa nhạc kịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 歌剧唱片 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 歌剧唱片 khi là Danh từ

Đĩa nhạc kịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌剧唱片

  • - 弟弟 dìdì yǒu 唱歌 chànggē de 天赋 tiānfù

    - Em trai có thiên phú về ca hát.

  • - 如果 rúguǒ shì 黑胶 hēijiāo 唱片 chàngpiàn ne

    - Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?

  • - 唱歌 chànggē gěi 妈妈 māma tīng

    - Hát cho mẹ nghe.

  • - 妹妹 mèimei xiàng 妈妈 māma ài 唱歌 chànggē

    - Em gái giống mẹ thích ca hát.

  • - 这位 zhèwèi 歌唱家 gēchàngjiā yóu 妹妹 mèimei 担任 dānrèn 钢琴伴奏 gāngqínbànzòu

    - Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.

  • - 灌唱片 guànchàngpiàn

    - thu đĩa hát; thu đĩa nhạc

  • - 灌制 guànzhì 唱片 chàngpiàn

    - ghi đĩa

  • - 录制 lùzhì 唱片 chàngpiàn

    - thu băng ca nhạc.

  • - 唱赞歌 chàngzàngē

    - hát bài ca ngợi

  • - 歌唱家 gēchàngjiā

    - ca sĩ

  • - chàng le

    - Anh ấy hát rồi.

  • - 大型 dàxíng 歌剧 gējù

    - ô-pê-ra

  • - 放情 fàngqíng 歌唱 gēchàng

    - ca hát tận tình; tha hồ ca hát

  • - 纵情歌唱 zòngqínggēchàng

    - mặc sức ca hát.

  • - 尽情歌唱 jìnqínggēchàng

    - tha hồ ca hát

  • - zhèng 唱着歌 chàngzhegē

    - Anh ấy đang hát.

  • - 欢乐 huānlè de 歌手 gēshǒu men 正在 zhèngzài chàng 颂歌 sònggē

    - Các ca sĩ vui vẻ đang hát ca ngợi.

  • - 唱起 chàngqǐ le

    - Anh ấy đã bắt đầu hát.

  • - chàng le 一首歌 yīshǒugē

    - Anh ấy hát một bài hát.

  • - 忘情 wàngqíng 歌唱 gēchàng

    - ca hát say sưa

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 歌剧唱片

Hình ảnh minh họa cho từ 歌剧唱片

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 歌剧唱片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kịch
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRLN (尸口中弓)
    • Bảng mã:U+5267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Xướng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RAA (口日日)
    • Bảng mã:U+5531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao