Đọc nhanh: 欧洲电视 (âu châu điện thị). Ý nghĩa là: TV Châu Âu, Eurovision.
Ý nghĩa của 欧洲电视 khi là Danh từ
✪ TV Châu Âu
European TV
✪ Eurovision
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲电视
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 他 宁愿 看书 , 也 不 看电视
- Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 生活 就是 一部 电视剧
- Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 录制 电视剧
- thu ghi kịch truyền hình.
- 电视 连续剧
- phim truyền hình nhiều tập.
- 电视台 台长
- Giám đốc đài truyền hình.
- 你关 电视 了 吗 ?
- Bạn tắt ti vi chưa?
- 这台 电视 废 了
- Cái ti vi này hỏng rồi.
- 登上 电视塔 的 顶端
- leo lên đỉnh tháp truyền hình.
- 这是 我们 的 电视塔
- Đây là tháp truyền hình của chúng tôi.
- 欧洲 有 很多 美景
- Châu Âu có rất nhiều cảnh đẹp.
- 我 想 去 欧洲 旅游
- Tôi muốn đi du lịch châu Âu.
- 她 赴 欧洲 旅行 了
- Cô ấy đã đi du lịch châu Âu.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欧洲电视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欧洲电视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm欧›
洲›
电›
视›