欧洲电视 ōuzhōu diànshì

Từ hán việt: 【âu châu điện thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "欧洲电视" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (âu châu điện thị). Ý nghĩa là: TV Châu Âu, Eurovision.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 欧洲电视 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 欧洲电视 khi là Danh từ

TV Châu Âu

European TV

Eurovision

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲电视

  • - 弟弟 dìdì 正在 zhèngzài 看电视 kàndiànshì

    - Em trai đang xem tivi.

  • - 妈妈 māma zài 看电视 kàndiànshì

    - Mẹ tôi đang xem ti vi.

  • - 他会 tāhuì 修理 xiūlǐ 这台 zhètái 电视 diànshì

    - Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.

  • - 宁愿 nìngyuàn 看书 kànshū 看电视 kàndiànshì

    - Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.

  • - 按下 ànxià 遥控器 yáokòngqì 开关 kāiguān 电视 diànshì

    - Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.

  • - 生活 shēnghuó 就是 jiùshì 一部 yībù 电视剧 diànshìjù

    - Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.

  • - 电视屏幕 diànshìpíngmù 有点 yǒudiǎn àn

    - Màn hình tivi hơi mờ.

  • - 电视 diànshì shàng de 广告 guǎnggào 越来越 yuèláiyuè 花哨 huāshao

    - quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.

  • - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • - 录制 lùzhì 电视剧 diànshìjù

    - thu ghi kịch truyền hình.

  • - 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù

    - phim truyền hình nhiều tập.

  • - 电视台 diànshìtái 台长 táizhǎng

    - Giám đốc đài truyền hình.

  • - 你关 nǐguān 电视 diànshì le ma

    - Bạn tắt ti vi chưa?

  • - 这台 zhètái 电视 diànshì fèi le

    - Cái ti vi này hỏng rồi.

  • - 登上 dēngshàng 电视塔 diànshìtǎ de 顶端 dǐngduān

    - leo lên đỉnh tháp truyền hình.

  • - 这是 zhèshì 我们 wǒmen de 电视塔 diànshìtǎ

    - Đây là tháp truyền hình của chúng tôi.

  • - 欧洲 ōuzhōu yǒu 很多 hěnduō 美景 měijǐng

    - Châu Âu có rất nhiều cảnh đẹp.

  • - xiǎng 欧洲 ōuzhōu 旅游 lǚyóu

    - Tôi muốn đi du lịch châu Âu.

  • - 欧洲 ōuzhōu 旅行 lǚxíng le

    - Cô ấy đã đi du lịch châu Âu.

  • - 他们 tāmen 估计 gūjì shì 欧洲人 ōuzhōurén

    - Tôi nghĩ họ là người châu Âu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 欧洲电视

Hình ảnh minh họa cho từ 欧洲电视

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欧洲电视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu
    • Âm hán việt: Âu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKNO (尸大弓人)
    • Bảng mã:U+6B27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶丶一丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EILL (水戈中中)
    • Bảng mã:U+6D32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao