Đọc nhanh: 横线支票 (hoành tuyến chi phiếu). Ý nghĩa là: Séc gạch chéo.
Ý nghĩa của 横线支票 khi là Danh từ
✪ Séc gạch chéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横线支票
- 结算 银行 间 支票 、 汇票 和 钞票 之间 的 交换 和 相应 差额 的 结算
- Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 你 可以 选择 线上 支付
- Bạn có thể chọn thanh toán trực tuyến.
- 支付 平台 持续 在线
- Nền tảng thanh toán tiếp tục trực tuyến.
- 这张 支票 不能 兑现
- tờ chi phiếu này không thể đổi tiền mặt được.
- 购物 一律 要 付现 , 不 收支 票
- Mua hàng hoá đều phải trả tiền mặt, không nhận chi phiếu.
- 我 需要 署 这些 支票
- Tôi cần ký vào những tấm séc này.
- 我 需要 签署 这张 支票
- Tôi cần ký tên lên tấm séc này.
- 参议院 已经 投票 支持 总统 的 防卫 计划
- Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.
- 我 想 把 支票 兑换 成 现金
- Tôi muốn đổi séc của tôi thành tiền mặt.
- 我 去 银行 把 支票 兑成 现金
- Tôi đi ngân hàng đổi séc thành tiền mặt.
- 你 最后 一张 支票 在 密歇根州 兑现
- Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.
- 请 将 你 的 帐单 的 总钱数 , 用 支票 汇寄 过来
- Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 我要 把 这张 旅行支票 换成 现金
- Tôi muốn đổi tờ séc du lịch này thành tiền mặt.
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
- 租金 已 到期 你 的 支票 来到 真是 喜从天降
- Tiền thuê đã đến hạn, chiếc séc của bạn đến thật là một niềm vui bất ngờ từ trên trời rơi xuống!
- 他 投票 支持 这个 提案
- Anh ấy bỏ phiếu ủng hộ đề án này.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 横线支票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 横线支票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm支›
横›
票›
线›