Đọc nhanh: 模糊逻辑 (mô hồ la tập). Ý nghĩa là: lập luận mờ.
Ý nghĩa của 模糊逻辑 khi là Danh từ
✪ lập luận mờ
fuzzy logic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模糊逻辑
- 神志 模糊
- thần trí mơ màng.
- 泪眼 模糊
- hai mắt đẫm lệ mờ nhạt.
- 这 秤星 有点 模糊 了
- Vạch cân này hơi mờ rồi.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 血肉模糊
- máu thịt bê bết
- 《 形式逻辑 讲话 》
- bài giảng về 'lô-gích hình thức'.
- 屏幕 上 的 图像 很 模糊
- Hình ảnh trên màn hình rất mờ.
- 墓碑 上 的 字迹 模糊不清
- Chữ viết trên mộ bia không rõ ràng.
- 逻辑 门 用于 电子电路
- Cổng logic được sử dụng trong mạch điện tử.
- 这张 图片 的 背景 有点 模糊
- Nền của bức ảnh này hơi mờ.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 生活 的 逻辑
- Quy luật khách quan về cuộc sống.
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 他 说 的话 很 逻辑
- Những gì anh ấy nói rất hợp lý.
- 这 几句话 不合逻辑
- Mấy câu nói này không hợp lý.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 她 说话 总是 很 有 逻辑
- Cô ấy nói chuyện luôn có logic.
- 这 篇文章 的 逻辑 很 别扭
- Logic của bài viết này không mạch lạc.
- 矛盾 命题 需要 逻辑推理
- Mệnh đề đối lập cần suy luận logic.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 模糊逻辑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模糊逻辑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm模›
糊›
辑›
逻›