Đọc nhanh: 模模糊糊 (mô mô hồ hồ). Ý nghĩa là: bập bõm.
Ý nghĩa của 模模糊糊 khi là Thành ngữ
✪ bập bõm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模模糊糊
- 神志 模糊
- thần trí mơ màng.
- 泪眼 模糊
- hai mắt đẫm lệ mờ nhạt.
- 这 秤星 有点 模糊 了
- Vạch cân này hơi mờ rồi.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 血肉模糊
- máu thịt bê bết
- 屏幕 上 的 图像 很 模糊
- Hình ảnh trên màn hình rất mờ.
- 墓碑 上 的 字迹 模糊不清
- Chữ viết trên mộ bia không rõ ràng.
- 这张 图片 的 背景 有点 模糊
- Nền của bức ảnh này hơi mờ.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 她 的 记忆 有些 模糊
- Ký ức của cô ấy hơi mờ.
- 她 的 回忆 渐渐 模糊
- Ký ức của cô ấy dần mờ nhạt.
- 泪水 模糊 了 他 的 视线
- Nước mắt làm mờ tầm nhìn của anh ấy.
- 身影 的 轮廓 逐渐 模糊
- Hình dáng của bóng người dần mờ nhạt.
- 遥远 的 记忆 渐渐 模糊
- Ký ức xa xôi dần dần mờ nhạt.
- 画面 在 烟雾 中 模糊 了
- Hình ảnh trở nên mờ ảo trong sương khói.
- 她 模糊地 感觉 有人 看 她
- Cô ấy thấy mơ hồ có người nhìn mình.
- 我 看到 了 她 模糊 的 身影
- Tôi nhìn thấy bóng hình mờ ảo của cô ấy.
- 计划 有 一些 模糊 的 细节
- Kế hoạch có vài chi tiết mơ hồ.
- 我 对 他 的 解释 感到 模糊
- Tôi thấy mơ hồ về lời giải thích của anh ấy.
- 这个 词 的 意思 有点 模糊
- Ý nghĩa của từ này hơi không rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 模模糊糊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模模糊糊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm模›
糊›