Đọc nhanh: 模糊数学 (mô hồ số học). Ý nghĩa là: toán học mờ.
Ý nghĩa của 模糊数学 khi là Danh từ
✪ toán học mờ
fuzzy mathematics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模糊数学
- 我们 的 数学老师 长得 矮矮胖胖 的
- Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.
- 神志 模糊
- thần trí mơ màng.
- 泪眼 模糊
- hai mắt đẫm lệ mờ nhạt.
- 这 秤星 有点 模糊 了
- Vạch cân này hơi mờ rồi.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 我 最 喜欢 数学课
- Tôi thích nhất môn Toán.
- 血肉模糊
- máu thịt bê bết
- 数百万 儿童 仍然 失学
- Hàng triệu trẻ em vẫn phải nghỉ học.
- 学生 的 分数 在 六 十分 以下
- Điểm của học sinh dưới 60.
- 同学 多半 到 操场 上去 了 , 只有 少数 还 在 教室 里
- Phần lớn học sinh đã ra bãi tập chỉ có một số ít ở lại trong lớp.
- 实数 在 数学 中 很 重要
- Số thực rất quan trọng trong toán học.
- 考试 的 科目 包括 数学
- Các môn thi bao gồm toán học.
- 我 喜欢 学 数学
- Tôi thích học toán.
- 我 每天 都 学习 数学
- Tôi mỗi ngày học môn toán.
- 他 在 教学 数学课程
- Anh ấy đang dạy khóa toán học.
- 大量 的 数学 作业 搞 得 我 头昏脑胀
- Bài tập toán nhiều quá làm tớ đầu óc choáng váng.
- 屏幕 上 的 图像 很 模糊
- Hình ảnh trên màn hình rất mờ.
- 自修 数学
- tự học toán
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 墓碑 上 的 字迹 模糊不清
- Chữ viết trên mộ bia không rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 模糊数学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模糊数学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
数›
模›
糊›