Hán tự: 逡
Đọc nhanh: 逡 (thuân). Ý nghĩa là: nhường; nhân nhượng; lùi.
Ý nghĩa của 逡 khi là Động từ
✪ nhường; nhân nhượng; lùi
退让;退
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逡
Hình ảnh minh họa cho từ 逡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm逡›