yíng

Từ hán việt: 【doanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (doanh). Ý nghĩa là: cột nhà, phòng; gian. Ví dụ : - câu đối treo cột nhà. - 。 trong sân có ba gian nhà nhỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

cột nhà

堂屋前部的柱子

Ví dụ:
  • - 楹联 yínglián

    - câu đối treo cột nhà

Ý nghĩa của khi là Từ điển

phòng; gian

量词,房屋一间为一楹

Ví dụ:
  • - 园内 yuánnèi 有小舍 yǒuxiǎoshè 三楹 sānyíng

    - trong sân có ba gian nhà nhỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 楹联 yínglián

    - câu đối treo cột nhà

  • - 园内 yuánnèi 有小舍 yǒuxiǎoshè 三楹 sānyíng

    - trong sân có ba gian nhà nhỏ.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 楹

Hình ảnh minh họa cho từ 楹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:一丨ノ丶フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNST (木弓尸廿)
    • Bảng mã:U+6979
    • Tần suất sử dụng:Thấp