Hán tự: 楹
Đọc nhanh: 楹 (doanh). Ý nghĩa là: cột nhà, phòng; gian. Ví dụ : - 楹联 câu đối treo cột nhà. - 园内有小舍三楹。 trong sân có ba gian nhà nhỏ.
✪ cột nhà
堂屋前部的柱子
- 楹联
- câu đối treo cột nhà
Ý nghĩa của 楹 khi là Từ điển
✪ phòng; gian
量词,房屋一间为一楹
- 园内 有小舍 三楹
- trong sân có ba gian nhà nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楹
- 楹联
- câu đối treo cột nhà
- 园内 有小舍 三楹
- trong sân có ba gian nhà nhỏ.
Hình ảnh minh họa cho từ 楹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm楹›