Hán tự: 滢
Đọc nhanh: 滢 (huỳnh). Ý nghĩa là: trong suốt; trong sạch; trong; trong vắt.
Ý nghĩa của 滢 khi là Tính từ
✪ trong suốt; trong sạch; trong; trong vắt
清澈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滢
Hình ảnh minh họa cho từ 滢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滢›