yíng

Từ hán việt: 【huỳnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huỳnh). Ý nghĩa là: trong suốt; trong sạch; trong; trong vắt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

trong suốt; trong sạch; trong; trong vắt

清澈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滢

Hình ảnh minh họa cho từ 滢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Huỳnh
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETBG (水廿月土)
    • Bảng mã:U+6EE2
    • Tần suất sử dụng:Thấp