Đọc nhanh: 雕楹碧槛 (điêu doanh bích hạm). Ý nghĩa là: cột chạm khắc, bậu cửa bằng ngọc (thành ngữ); môi trường được trang trí nhiều.
Ý nghĩa của 雕楹碧槛 khi là Thành ngữ
✪ cột chạm khắc, bậu cửa bằng ngọc (thành ngữ); môi trường được trang trí nhiều
carved pillar, jade doorsill (idiom); heavily decorated environment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕楹碧槛
- 楹联
- câu đối treo cột nhà
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 碧绿 的 田野
- ruộng đồng xanh ngát
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 她 佩戴 着 碧玉 项链
- Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.
- 你 个 沙雕
- Cái đồ xàm xí.
- 粼 碧波
- sóng xanh trong vắt.
- 碧波万顷
- muôn trùng sóng biếc.
- 碧油油 的 麦苗
- mạ xanh rờn
- 雕花 供案
- chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.
- 精心 雕饰
- hoa văn trang trí công phu.
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 我 每天 都 要 喝 一罐 雪碧
- Tôi ngày nào cũng uống một lon Sprite.
- 碧霞 宫 历史悠久
- Cung Bích Hà có lịch sử lâu đời.
- 雕花 匠
- thợ chạm trổ; thợ điêu khắc
- 雕刻 工细
- điêu khắc tinh xảo
- 兽槛
- chuồng nhốt súc vật.
- 写文章 切忌 雕砌
- viết văn nên tránh quá trau chuốt.
- 桌面上 嵌 着 象牙 雕成 的 花
- trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雕楹碧槛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雕楹碧槛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm楹›
槛›
碧›
雕›