雕楹碧槛 diāo yíng bì kǎn

Từ hán việt: 【điêu doanh bích hạm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雕楹碧槛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điêu doanh bích hạm). Ý nghĩa là: cột chạm khắc, bậu cửa bằng ngọc (thành ngữ); môi trường được trang trí nhiều.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雕楹碧槛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雕楹碧槛 khi là Thành ngữ

cột chạm khắc, bậu cửa bằng ngọc (thành ngữ); môi trường được trang trí nhiều

carved pillar, jade doorsill (idiom); heavily decorated environment

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕楹碧槛

  • - 楹联 yínglián

    - câu đối treo cột nhà

  • - 一尊 yīzūn 湿婆 shīpó de 雕像 diāoxiàng

    - Một bức tượng của Shiva.

  • - 碧绿 bìlǜ de 田野 tiányě

    - ruộng đồng xanh ngát

  • - 碧绿 bìlǜ de 荷叶 héyè

    - lá sen xanh biếc

  • - 佩戴 pèidài zhe 碧玉 bìyù 项链 xiàngliàn

    - Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.

  • - 沙雕 shādiāo

    - Cái đồ xàm xí.

  • - lín 碧波 bìbō

    - sóng xanh trong vắt.

  • - 碧波万顷 bìbōwànqǐng

    - muôn trùng sóng biếc.

  • - 碧油油 bìyóuyóu de 麦苗 màimiáo

    - mạ xanh rờn

  • - 雕花 diāohuā 供案 gòngàn

    - chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.

  • - 精心 jīngxīn 雕饰 diāoshì

    - hoa văn trang trí công phu.

  • - gāi 雕像 diāoxiàng 大小 dàxiǎo wèi 实体 shítǐ de 两倍 liǎngbèi

    - Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.

  • - 每天 měitiān dōu yào 一罐 yīguàn 雪碧 xuěbì

    - Tôi ngày nào cũng uống một lon Sprite.

  • - 碧霞 bìxiá gōng 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Cung Bích Hà có lịch sử lâu đời.

  • - 雕花 diāohuā jiàng

    - thợ chạm trổ; thợ điêu khắc

  • - 雕刻 diāokè 工细 gōngxì

    - điêu khắc tinh xảo

  • - 兽槛 shòukǎn

    - chuồng nhốt súc vật.

  • - 写文章 xiěwénzhāng 切忌 qièjì 雕砌 diāoqì

    - viết văn nên tránh quá trau chuốt.

  • - 桌面上 zhuōmiànshàng qiàn zhe 象牙 xiàngyá 雕成 diāochéng de huā

    - trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .

  • - 设计 shèjì 模型 móxíng 雕塑 diāosù huò 建筑物 jiànzhùwù děng 拟作 nǐzuò 作品 zuòpǐn de 通常 tōngcháng 很小 hěnxiǎo de 模型 móxíng

    - Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雕楹碧槛

Hình ảnh minh họa cho từ 雕楹碧槛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雕楹碧槛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:一丨ノ丶フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNST (木弓尸廿)
    • Bảng mã:U+6979
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Kǎn
    • Âm hán việt: Hạm
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLIT (木中戈廿)
    • Bảng mã:U+69DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAMR (一日一口)
    • Bảng mã:U+78A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BROG (月口人土)
    • Bảng mã:U+96D5
    • Tần suất sử dụng:Cao