楚雄市 chǔxióng shì

Từ hán việt: 【sở hùng thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "楚雄市" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sở hùng thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Chuxiong, thủ phủ của quận tự trị Chuxiong Yi | ở trung tâm Vân Nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 楚雄市 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố cấp quận Chuxiong, thủ phủ của quận tự trị Chuxiong Yi 楚雄彞 族自治州 | 楚雄彝族 自治州 ở trung tâm Vân Nam

Chuxiong county level city, capital of Chuxiong Yi autonomous prefecture 楚雄彞族自治州|楚雄彝族自治州 [Chǔ xióng Yi2 zú zì zhì zhōu] in central Yunnan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楚雄市

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - xiāng 附近 fùjìn 有个 yǒugè 市场 shìchǎng

    - Gần vùng ven có một chợ lớn.

  • - zài 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì shí 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.

  • - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì de shì le 一架 yījià

    - Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.

  • - 英雄好汉 yīngxiónghǎohàn

    - anh hùng hảo hán

  • - 门市部 ménshìbù

    - cửa hàng bán lẻ.

  • - 巴地市 bādìshì shì 越南 yuènán 巴地 bādì 頭頓 tóudùn 省省 shěngshěng

    - Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.

  • - 称雄 chēngxióng 绿林 lùlín

    - lục lâm xưng anh hùng.

  • - de 逝世 shìshì 引起 yǐnqǐ le 全市 quánshì 乃至 nǎizhì 全国 quánguó 人民 rénmín de 哀悼 āidào

    - Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.

  • - 《 楚辞 chǔcí 释文 shìwén

    - sở từ thích văn.

  • - 英雄 yīngxióng 赞歌 zàngē

    - anh hùng ca

  • - 市场需求 shìchǎngxūqiú 急剧 jíjù 增加 zēngjiā 供不应求 gōngbùyìngqiú

    - Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.

  • - 荣市 róngshì shì 重要 zhòngyào de 城市 chéngshì

    - Thành phố Vinh là một thành phố quan trọng.

  • - 这个 zhègè 市场 shìchǎng 非常 fēicháng 繁荣 fánróng

    - Khu chợ này rất phát triển.

  • - 楚霸王 chǔbàwáng 项羽 xiàngyǔ 战败 zhànbài 自刎 zìwěn 乌江 wūjiāng dàn 世人 shìrén 还是 háishì chēng wèi 盖世英雄 gàishìyīngxióng

    - Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.

  • - 楚国 chǔguó shì 战国七雄 zhànguóqīxióng 之一 zhīyī

    - Nước Chu là một trong bảy nước thời Chiến Quốc.

  • - 访问 fǎngwèn le 这座 zhèzuò 英雄 yīngxióng de 城市 chéngshì

    - Tôi đã đến thăm thành phố anh hùng này.

  • - 年间 niánjiān , MPV 市场 shìchǎng 经历 jīnglì le cóng 一家独大 yījiādúdà dào 群雄逐鹿 qúnxióngzhúlù de 历程 lìchéng

    - Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành

  • - 深切 shēnqiè 地爱 dìài zhe 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Cô ấy yêu thành phố này da diết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 楚雄市

Hình ảnh minh họa cho từ 楚雄市

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楚雄市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Chǔ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDNYO (木木弓卜人)
    • Bảng mã:U+695A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao