Đọc nhanh: 检验具 (kiểm nghiệm cụ). Ý nghĩa là: cục kiểm nghiệm.
Ý nghĩa của 检验具 khi là Danh từ
✪ cục kiểm nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检验具
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 古代 的 辞 具有 魅力
- Văn từ thời cổ đại có sức hấp dẫn.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 检修 工具
- kiểm tra công cụ.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 定期检验 是 必要 的
- Kiểm tra định kỳ là điều cần thiết.
- 我 对 产品 进行 检验
- Tôi thực hiện kiểm tra sản phẩm.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 这些 出品 经过 检验 , 完全 合格
- những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
- 这次 体检 需要 化验 血
- Lần khám sức khỏe này cần phải xét nghiệm máu.
- 公司 对 设备 进行 检验
- Công ty tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 进口 的 食物 需要 经过 检验
- Thực phẩm nhập khẩu cần phải qua kiểm tra.
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 这种 作品 很难 经得起 认真 的 检验
- Loại tác phẩm này khó có thể chịu được sự kiểm tra một cách nghiêm túc.
- 那艘 油轮 遇难 後 , 对同 类型 的 油轮 都 进行 了 检验
- Sau vụ tai nạn của chiếc tàu chở dầu đó, đã tiến hành kiểm tra đối với những chiếc tàu chở dầu cùng loại.
- 我们 抽样 检验 质量
- Chúng tôi lấy mẫu kiểm tra chất lượng.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 检验具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 检验具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
检›
验›