Đọc nhanh: 梦幻联动 (mộng huyễn liên động). Ý nghĩa là: mối liên kết trong mơ; quá sức tưởng tưởng; như trong mơ.
Ý nghĩa của 梦幻联动 khi là Thành ngữ
✪ mối liên kết trong mơ; quá sức tưởng tưởng; như trong mơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦幻联动
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 梦幻泡影
- mộng tưởng tan vỡ như bong bóng; ảo mộng tan vỡ.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 虚幻 的 梦境
- cảnh mơ hư ảo
- 奇幻 的 梦境
- mộng cảnh giả tưởng.
- 从 梦幻 中 醒来
- bừng tỉnh sau giấc mộng.
- 联谊 活动
- những hoạt động quan hệ hữu nghị.
- 找出 周围 事变 的 内部联系 , 作为 我们 行动 的 向导
- tìm ra mối liên hệ bên trong của sự biến đổi chung quanh để làm hướng dẫn cho hành động của chúng ta.
- 从 幻梦 中 醒悟 过来
- ra khỏi giấc mộng hão huyền
- 灯光 下 , 影子 幻动 着
- Dưới ánh đèn, hình bóng ảo động.
- 离奇 的 遭遇 犹如 梦幻
- cuộc gặp gỡ ly kỳ như trong mộng ảo.
- 重温旧梦 让 我 很 感动
- Nhớ lại giấc mơ cũ khiến tôi rất xúc động.
- 妇联 组织 了 一个 活动
- Hội Liên hiệp phụ nữ đã tổ chức một sự kiện.
- 多 企业 联办 了 这次 活动
- Nhiều doanh nghiệp đã liên kết tổ chức lần sự kiện này.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梦幻联动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梦幻联动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
幻›
梦›
联›