Đọc nhanh: 梦幻镜头 (mộng huyễn kính đầu). Ý nghĩa là: Pha quay mờ ảo.
Ý nghĩa của 梦幻镜头 khi là Danh từ
✪ Pha quay mờ ảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梦幻镜头
- 对 着 镜子 理 理头发
- soi gương chảy lại mái tóc.
- 梦幻泡影
- mộng tưởng tan vỡ như bong bóng; ảo mộng tan vỡ.
- 特写镜头
- quay những pha đặc biệt.
- 摄取 几个 镜头
- chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
- 这个 镜头 很 有趣
- Cảnh quay này rất thú vị.
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 她 对 着 镜子 整理 头发
- Cô sửa lại mái tóc của mình trước gương.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 请 不要 用手 碰 镜头
- Xin đừng chạm tay vào ống kính.
- 我 需要 买 一个 新 镜头
- Tôi cần mua một ống kính mới.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 虚幻 的 梦境
- cảnh mơ hư ảo
- 奇幻 的 梦境
- mộng cảnh giả tưởng.
- 从 梦幻 中 醒来
- bừng tỉnh sau giấc mộng.
- 这个 镜头 需要 重新 拍摄
- Cảnh quay này cần quay lại.
- 她 换 了 一个 更好 的 镜头
- Cô ấy đã thay một ống kính tốt hơn.
- 这个 镜头 拍摄 得 很 清晰
- Ống kính này chụp rất rõ nét.
- 我 必须 确定 我 很 上镜头
- Tôi phải đảm bảo rằng tôi rất ăn ảnh trên máy quay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梦幻镜头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梦幻镜头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
幻›
梦›
镜›