Hán tự: 梃
Đọc nhanh: 梃 (đĩnh). Ý nghĩa là: gậy; cây gậy; chiếc gậy, khung cửa, cuống hoa. Ví dụ : - 门梃 khung cửa. - 窗梃 khung cửa sổ. - 独梃儿(只开一朵花的花梗)。 cuống hoa một đoá
Ý nghĩa của 梃 khi là Danh từ
✪ gậy; cây gậy; chiếc gậy
棍棒
✪ khung cửa
梃子
- 门 梃
- khung cửa
- 窗 梃
- khung cửa sổ
✪ cuống hoa
(梃儿) 花梗
- 独 梃 儿 ( 只开 一朵花 的 花梗 )
- cuống hoa một đoá
- 梃 折 了
- gãy cuống rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梃
- 门 梃
- khung cửa
- 独 梃 儿 ( 只开 一朵花 的 花梗 )
- cuống hoa một đoá
- 窗 梃
- khung cửa sổ
- 梃 折 了
- gãy cuống rồi
- 梃 猪
- thổi hơi cạo lông lợn
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梃›