桦川县 huà chuān xiàn

Từ hán việt: 【hoa xuyên huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "桦川县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoa xuyên huyện). Ý nghĩa là: Hạt Huachuan ở thành phố Kiamusze hoặc Jiamusi , Hắc Long Giang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 桦川县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hạt Huachuan ở thành phố Kiamusze hoặc Jiamusi 佳木斯 , Hắc Long Giang

Huachuan county in Kiamusze or Jiamusi city 佳木斯 [Jiā mù sī], Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桦川县

  • - 川妹子 chuānmèizi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.

  • - 山川 shānchuān 形胜 xíngshèng

    - địa thế núi sông ưu việt

  • - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • - 平川 píngchuān 广野 guǎngyě

    - đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.

  • - 边远 biānyuǎn 县份 xiànfèn

    - các huyện biên giới hẻo lánh

  • - 我们 wǒmen 那儿 nàér shì 小县 xiǎoxiàn 份儿 fènér

    - chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.

  • - shǔ 乃川 nǎichuān zhōng 古国 gǔguó

    - Nước Thục là một nước cổ ở vùng Tứ Xuyên.

  • - 桦甸 huàdiàn ( zài 吉林 jílín )

    - Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).

  • - 常川 chángchuān 供给 gōngjǐ

    - cung cấp thường xuyên.

  • - 常川 chángchuān 往来 wǎnglái

    - thường xuyên đi lại.

  • - 川泽 chuānzé 广远 guǎngyuǎn

    - sông hồ mênh mông

  • - 山川 shānchuān 悠远 yōuyuǎn

    - núi sông cách trở xa xôi.

  • - 百川 bǎichuān 归海 guīhǎi

    - Trăm sông về một biển.

  • - 带点 dàidiǎn 川味 chuānwèi

    - Cô ấy có chút giọng Tứ Xuyên.

  • - 硚头 qiáotóu ( zài 四川 sìchuān )

    - Kiều Đầu (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • - 山川 shānchuān 阻隔 zǔgé

    - núi sông cách trở

  • - 山川 shānchuān 梗阻 gěngzǔ

    - núi sông cách trở; ngăn cách núi sông

  • - 四川 sìchuān 相书 xiāngshū

    - xiếc miệng Tứ Xuyên.

  • - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • - 两县 liǎngxiàn 交界 jiāojiè de 地方 dìfāng 横亘 hénggèn zhe 几座 jǐzuò 山岭 shānlǐng

    - nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 桦川县

Hình ảnh minh họa cho từ 桦川县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桦川县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên
    • Nét bút:ノ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:LLL (中中中)
    • Bảng mã:U+5DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOPJ (木人心十)
    • Bảng mã:U+6866
    • Tần suất sử dụng:Trung bình