- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
- Pinyin:
Huà
- Âm hán việt:
Hoa
- Nét bút:一丨ノ丶ノ丨ノフ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱木⿰化十
- Thương hiệt:DOPJ (木人心十)
- Bảng mã:U+6866
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 桦
-
Cách viết khác
枠
𣛛
-
Phồn thể
樺
Ý nghĩa của từ 桦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 桦 (Hoa). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨ノ丶ノ丨ノフ一丨). Ý nghĩa là: (một loại hoa). Từ ghép với 桦 : 樺木 Gỗ bulô, gỗ hoa, 樺燭 Đuốc hoa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (thực) Cây bulô, cây hoa
- 樺木 Gỗ bulô, gỗ hoa
- 樺燭 Đuốc hoa.