Đọc nhanh: 汽车模型 (khí xa mô hình). Ý nghĩa là: mô hình xe hơi.
Ý nghĩa của 汽车模型 khi là Danh từ
✪ mô hình xe hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车模型
- 汽车 坠落 山谷
- Chiếc xe rơi xuống thung lũng.
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 汽车 替代 了 马车
- Ô tô đã thay thế xe ngựa.
- 这个 模型 很 详细
- Mô hình này rất chi tiết.
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 汽车 陷进 了 泥潭 里
- Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 汽车 喇叭
- còi ô-tô.
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
- 微型汽车
- xe hơi cỡ nhỏ; ô tô mi ni
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 汽车 展览会 上 展出 了 今年 所有 的 新型 号
- Trên triển lãm ô tô đã trưng bày tất cả các mẫu xe mới của năm nay.
- 汽车 厂商 推出 了 最新款 车型
- Nhà sản xuất ô tô đã ra mắt mẫu xe mới nhất.
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 重型汽车
- xe tải hạng nặng.
- 董事会 决定 大规模 生产 这种 汽车
- Hội đồng quản trị quyết định sản xuất ô tô loại này với quy mô lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汽车模型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汽车模型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
模›
汽›
车›