Đọc nhanh: 核查小组 (hạch tra tiểu tổ). Ý nghĩa là: đoàn thanh tra.
Ý nghĩa của 核查小组 khi là Danh từ
✪ đoàn thanh tra
inspection team
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核查小组
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 党小组
- tổ đảng.
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助 小组
- tổ đổi công.
- 对 案情 认真 核查
- tra xét vụ án kỹ càng
- 小组讨论
- tổ thảo luận.
- 剩下 的 扫尾 活儿 由 我们 小组 包干
- tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
- 这梨 核儿 很小
- Hạt lê này rất nhỏ.
- 小组 成员 一多半 是 年轻人
- hơn phân nửa thành viên trong tổ là thanh niên.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 小明 向 组长 提交 报告
- Tiểu Minh nộp báo cáo cho trưởng nhóm.
- 小组 一致 通过 了 他 所 拟议 的 学习 计划
- tiểu ban đã nhất trí thông qua bản kế hoạch mà anh ấy soạn thảo.
- 小组 将 召开 组员 会议
- Tổ sắp triệu tập cuộc họp tổ viên
- 小组 成员 互相 排斥
- Các thành viên trong nhóm chèn ép lẫn nhau.
- 核查 了 工厂 的 固定资产
- kiểm tra đối chiếu tài sản cố định của nhà máy.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 他部领 这个 小组
- Anh ấy chỉ huy nhóm nhỏ này.
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
- 我们 小组 统共 才 七个 人
- tổ chúng tôi tổng cộng có bảy người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核查小组
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核查小组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
查›
核›
组›