Đọc nhanh: 样品鞋 (dạng phẩm hài). Ý nghĩa là: Giày mẫu.
Ý nghĩa của 样品鞋 khi là Danh từ
✪ Giày mẫu
样品鞋是能够代表鞋子品质的少量实物。是从整批商品中抽取出来作为对外展示模型和产品质量检测所需;或者在大批量生产前根据商品设计而先行由生产者制作、加工而成,并将生产出的样品标准作为买卖交易中商品的交付标准。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 样品鞋
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 免费 样品
- Hàng mẫu miễn phí.
- 这双鞋 样子 不 好看
- Kiểu giày này không đẹp.
- 这双鞋 的 样子 太笨 了
- Hình dáng của đôi dày này thô kệch quá.
- 这家 店有 各种 品种 的 鞋子
- Cửa hàng này có nhiều loại giày.
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
- 样品 已经 送到 了
- Hàng mẫu đã được gửi đến.
- 你 想要 哪 种 样品 ?
- Bạn muốn loại hàng mẫu nào?
- 该厂 生产 的 彩电 被 遴选 为 展览 样品
- nên chọn lựa ti vi màu của nhà máy sản xuất này làm sản phẩm triển lãm.
- 这种 样式 的 产品 比比皆是 , 你 不必 急于 买下 , 货比三家 不 吃亏 呢 !
- Sản phẩm loại này đâu chả có, không cần mua vội, mua hàng phải tham khảo giá mới tránh lỗ chứ.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 我们 需要 几个 样品
- Chúng tôi cần vài mẫu hàng.
- 我 需要 的 不过 是 一件 样品 而已
- Thứ tôi cần chẳng qua cũng chỉ là hàng mẫu mà thôi.
- 他 的 作品 可以 作为 标准 样子
- Tác phẩm của anh ấy có thể làm mẫu chuẩn.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 这些 纽扣 与 样品 不符
- Những chiếc cúc này không giống mẫu.
- 超市 里 的 食品 堪称 是 品种齐全 花样翻新
- Đồ ăn trong siêu thị có thể nói là đa dạng và đổi mới hoàn toàn.
- 这里 有 各种各样 的 蔬菜 品类
- Ở đây có nhiều loại rau khác nhau.
- 这种 颜色 和 样品 的 是 吻合 的
- Màu sắc này khớp với mẫu.
- 贵 公司 的 样品 已 收到 现已 转给 用户
- Chúng tôi đã nhận được mẫu sản phẩm từ quý công ty, đã chuyển giao cho khách hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 样品鞋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 样品鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
样›
鞋›