Đọc nhanh: 标题栏 (tiêu đề lan). Ý nghĩa là: thanh tiêu đề (của một cửa sổ) (máy tính).
Ý nghĩa của 标题栏 khi là Danh từ
✪ thanh tiêu đề (của một cửa sổ) (máy tính)
title bar (of a window) (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标题栏
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 这题 有 附加 题
- Câu hỏi này có câu hỏi phụ.
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 栅栏门
- cửa rào
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 忧愁 不会 解决问题
- Lo âu sẽ không giải quyết được vấn đề.
- 她 为 孩子 的 教育 问题 发愁
- Cô ấy buồn phiền vì vấn đề giáo dục con.
- 通栏标题
- đầu đề chữ lớn chạy suốt trang báo.
- 套红 标题
- in đỏ tiêu đề
- 报纸 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của tờ báo rất thu hút.
- 改易 文章 标题
- sửa chữa tiêu đề bài văn
- 这个 标题 很 有趣
- Tiêu đề này rất thú vị.
- 我们 需要 更换 标题
- Chúng tôi cần thay đổi tiêu đề.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 他 创意 了 一个 新 的 标题
- Anh ấy đã sáng tạo ra một tiêu đề mới.
- 我们 需要 深化 主题
- Chúng ta cần làm sâu sắc chủ đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标题栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标题栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm标›
栏›
题›