Đọc nhanh: 傅柯 (phó kha). Ý nghĩa là: Michel Foucault (1926-1984), triết gia người Pháp (Tw).
Ý nghĩa của 傅柯 khi là Danh từ
✪ Michel Foucault (1926-1984), triết gia người Pháp (Tw)
Michel Foucault (1926-1984), French philosopher (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傅柯
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 护士 为 她 傅油
- Y tá xoa dầu cho cô ấy.
- 皮之不存 , 毛将 安傅
- Da không còn, lông bám vào đâu?
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 师傅 我 想 回 西洲
- Sư phụ con muốn về tây châu
- 爸爸 傅 我 功夫
- Bố đã dạy tôi võ công.
- 工人 师傅 在 工作
- Thợ cả công nhân đang làm việc.
- 这位 师傅 的 功夫 很 厉害
- Công phu của vị sư phụ này rất lợi hại.
- 柯 先生 是 一位 医生
- Ông Kha là một bác sĩ.
- 师傅
- sư phụ; thầy dạy
- 现在 是 司机 师傅 换班 的 时候
- Đã đến lúc tài xế phải đổi ca.
- 他 抓 着 斧头 的 柯
- Anh ấy cầm cán rìu.
- 我 请 电工 师傅 帮 我 修理 灯泡
- Tôi mời thợ điện giúp tôi sửa bóng đèn.
- 柯 老师 , 很 高兴 见到 您
- Ông Kha, rất vui khi được gặp ông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 傅柯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傅柯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm傅›
柯›