Đọc nhanh: 柯林顿 (kha lâm đốn). Ý nghĩa là: (Tw) Clinton (tên), Bill Clinton (1946-), chính trị gia đảng Dân chủ Hoa Kỳ, tổng thống 1993-2001, Hillary Rodham Clinton (1947-), chính trị gia đảng Dân chủ Hoa Kỳ.
Ý nghĩa của 柯林顿 khi là Danh từ
✪ (Tw) Clinton (tên)
(Tw) Clinton (name)
✪ Bill Clinton (1946-), chính trị gia đảng Dân chủ Hoa Kỳ, tổng thống 1993-2001
Bill Clinton (1946-), US Democratic politician, president 1993-2001
✪ Hillary Rodham Clinton (1947-), chính trị gia đảng Dân chủ Hoa Kỳ
Hillary Rodham Clinton (1947-), US Democratic politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柯林顿
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 你 知道 他 姓 克林顿 吗
- Bạn có biết tên đầu tiên của anh ấy là Clinton?
- 克林顿 就职 美国 总统
- Bill Clinton trở thành Tổng thống Hoa Kỳ.
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 柯林斯 去 我家 了
- Collins đã ở trong nhà tôi.
- 普林斯顿 是 学 经贸 的
- Princeton là một trường thương mại.
- 我 现在 想 进 普林斯顿 了
- Tôi đang cố gắng vào Princeton.
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 我 跟 柯林 分手 了
- Mọi chuyện đã kết thúc với Colin.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柯林顿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柯林顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm林›
柯›
顿›