Đọc nhanh: 查出 (tra xuất). Ý nghĩa là: khám phá, tim ra. Ví dụ : - 他们想查出 Họ muốn tìm hiểu
Ý nghĩa của 查出 khi là Động từ
✪ khám phá
to discover
✪ tim ra
to find out
- 他们 想 查出
- Họ muốn tìm hiểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查出
- 调查 暴露出 公司 的 缺陷
- Điều tra phơi bày ra thiếu sót của công ty.
- 他 被 查出 色盲
- Anh ta bị phát hiện mù màu.
- 调查 暴露出 事情 的 真相
- Cuộc điều tra đã phơi bày sự thật.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 在 校样 上 检查 出 不少 脱误 之 处
- kiểm tra so với mẫu không ít chỗ sai sót.
- 他 未 做 认真 的 调查 就 仓促 做出 了 结论
- Anh ta đã đưa ra kết luận một cách vội vã mà không tiến hành một cuộc điều tra nghiêm túc.
- 他们 想 查出
- Họ muốn tìm hiểu
- 我查 得 出来 了
- Tôi tra ra rồi.
- 越南 对 中国 的 查鱼 出口额 达近 3.86 亿美元
- Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
- 皇帝 派出 钦差 去 调查 此事
- Hoàng đế cử quan khâm sai điều tra vụ việc này.
- 海关 查出 了 隐藏 在 货物 中 的 海洛因
- Hải quan phát hiện ra ma túy heroin được giấu trong hàng hóa.
- 出发 前 记得 检查 行李
- Trước khi đi, đừng quên kiểm tra lại hành lý.
- 调查结果 已经 出来 了
- Kết quả điều tra đã có rồi.
- 出行 前要 检查 天气
- Trước khi xuất hành, hãy kiểm tra thời tiết.
- 我 让 你 查出 你 自己 不 知道 的 心律失常
- Tôi đã tiết lộ một chứng rối loạn nhịp tim mà bạn không biết mình mắc phải.
- 调查 推出 了 新 的 需求
- Khảo sát đã đưa ra nhu cầu mới.
- 我们 的 委托人 可能 走不出 检查站 一英里
- Khách hàng của chúng tôi sẽ không vượt qua trạm kiểm soát một dặm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 查出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
查›