查出 chá chū

Từ hán việt: 【tra xuất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "查出" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tra xuất). Ý nghĩa là: khám phá, tim ra. Ví dụ : - Họ muốn tìm hiểu

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 查出 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 查出 khi là Động từ

khám phá

to discover

tim ra

to find out

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen xiǎng 查出 cháchū

    - Họ muốn tìm hiểu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查出

  • - 调查 diàochá 暴露出 bàolùchū 公司 gōngsī de 缺陷 quēxiàn

    - Điều tra phơi bày ra thiếu sót của công ty.

  • - bèi 查出 cháchū 色盲 sèmáng

    - Anh ta bị phát hiện mù màu.

  • - 调查 diàochá 暴露出 bàolùchū 事情 shìqing de 真相 zhēnxiàng

    - Cuộc điều tra đã phơi bày sự thật.

  • - 产品 chǎnpǐn 出厂 chūchǎng dōu yào 经过 jīngguò 检查 jiǎnchá

    - Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.

  • - 事出有因 shìchūyǒuyīn 查无实据 cháwúshíjù

    - Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .

  • - zài 校样 jiàoyàng shàng 检查 jiǎnchá chū 不少 bùshǎo 脱误 tuōwù zhī chù

    - kiểm tra so với mẫu không ít chỗ sai sót.

  • - wèi zuò 认真 rènzhēn de 调查 diàochá jiù 仓促 cāngcù 做出 zuòchū le 结论 jiélùn

    - Anh ta đã đưa ra kết luận một cách vội vã mà không tiến hành một cuộc điều tra nghiêm túc.

  • - 他们 tāmen xiǎng 查出 cháchū

    - Họ muốn tìm hiểu

  • - 我查 wǒchá 出来 chūlái le

    - Tôi tra ra rồi.

  • - 越南 yuènán duì 中国 zhōngguó de 查鱼 cháyú 出口额 chūkǒué 达近 dájìn 3.86 亿美元 yìměiyuán

    - Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.

  • - 事先 shìxiān 没有 méiyǒu 充分 chōngfèn 调查 diàochá 研究 yánjiū 以致 yǐzhì 做出 zuòchū le 错误 cuòwù de 结论 jiélùn

    - Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.

  • - 假如 jiǎrú 查出 cháchū xiàng 该国 gāiguó 走私 zǒusī 货物 huòwù de 货物 huòwù 可能 kěnéng huì bèi 没收 mòshōu

    - Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.

  • - 皇帝 huángdì 派出 pàichū 钦差 qīnchāi 调查 diàochá 此事 cǐshì

    - Hoàng đế cử quan khâm sai điều tra vụ việc này.

  • - 海关 hǎiguān 查出 cháchū le 隐藏 yǐncáng zài 货物 huòwù zhōng de 海洛因 hǎiluòyīn

    - Hải quan phát hiện ra ma túy heroin được giấu trong hàng hóa.

  • - 出发 chūfā qián 记得 jìde 检查 jiǎnchá 行李 xínglǐ

    - Trước khi đi, đừng quên kiểm tra lại hành lý.

  • - 调查结果 diàochájiéguǒ 已经 yǐjīng 出来 chūlái le

    - Kết quả điều tra đã có rồi.

  • - 出行 chūxíng 前要 qiányào 检查 jiǎnchá 天气 tiānqì

    - Trước khi xuất hành, hãy kiểm tra thời tiết.

  • - ràng 查出 cháchū 自己 zìjǐ 知道 zhīdào de 心律失常 xīnlǜshīcháng

    - Tôi đã tiết lộ một chứng rối loạn nhịp tim mà bạn không biết mình mắc phải.

  • - 调查 diàochá 推出 tuīchū le xīn de 需求 xūqiú

    - Khảo sát đã đưa ra nhu cầu mới.

  • - 我们 wǒmen de 委托人 wěituōrén 可能 kěnéng 走不出 zǒubùchū 检查站 jiǎncházhàn 一英里 yīyīnglǐ

    - Khách hàng của chúng tôi sẽ không vượt qua trạm kiểm soát một dặm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 查出

Hình ảnh minh họa cho từ 查出

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao