Đọc nhanh: 出境检查 (xuất cảnh kiểm tra). Ý nghĩa là: kiểm soát di cư.
Ý nghĩa của 出境检查 khi là Động từ
✪ kiểm soát di cư
emigration control
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出境检查
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 请 检查 傤 是否 稳固
- Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
- 定期检查
- kiểm tra định kỳ
- 检查 派司 了
- Thông qua kiểm tra rồi.
- 调查 暴露出 公司 的 缺陷
- Điều tra phơi bày ra thiếu sót của công ty.
- 我 检查 了 油罐 的 门
- Tôi đã kiểm tra van của bồn dầu.
- 取样 检查
- lấy mẫu để kiểm tra
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 我们 必须 检查 基础 是否 牢固
- Chúng ta phải kiểm tra xem móng có chắc chắn không.
- 爸爸 检查 我 的 作业
- Bố kiểm tra bài tập về nhà của tôi.
- 国境 检查站
- đồn biên phòng; trạm kiểm soát biên giới
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 在 校样 上 检查 出 不少 脱误 之 处
- kiểm tra so với mẫu không ít chỗ sai sót.
- 出发 前 记得 检查 行李
- Trước khi đi, đừng quên kiểm tra lại hành lý.
- 出行 前要 检查 天气
- Trước khi xuất hành, hãy kiểm tra thời tiết.
- 我们 的 委托人 可能 走不出 检查站 一英里
- Khách hàng của chúng tôi sẽ không vượt qua trạm kiểm soát một dặm.
- 入境 时 , 我 的 提包 在 海关 受到 了 检查 。
- "Khi nhập cảnh, hành lý của tôi đã được kiểm tra tại cửa khẩu."
- 入境 时 , 我 的 提包 受到 了 检查
- Khi nhập cảnh, chiếc túi xách của tôi đã được kiểm tra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出境检查
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出境检查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
境›
查›
检›