jiǎn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: máng dẫn nước (bằng tre), xà phòng; xà bông. Ví dụ : - ()。 xà phòng giặt.. - ()。 xà phòng thơm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

máng dẫn nước (bằng tre)

同''笕'':引水的长竹管,安在檐下或田间

Ý nghĩa của khi là Từ điển

xà phòng; xà bông

指肥皂

Ví dụ:
  • - fān jiǎn ( 洗衣服 xǐyīfú yòng de 肥皂 féizào )

    - xà phòng giặt.

  • - xiāng jiǎn ( 香皂 xiāngzào )

    - xà phòng thơm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - xiāng jiǎn ( 香皂 xiāngzào )

    - xà phòng thơm.

  • - fān jiǎn ( 洗衣服 xǐyīfú yòng de 肥皂 féizào )

    - xà phòng giặt.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 枧

Hình ảnh minh họa cho từ 枧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBHU (木月竹山)
    • Bảng mã:U+67A7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp