Hán tự: 枧
Đọc nhanh: 枧 (_). Ý nghĩa là: máng dẫn nước (bằng tre), xà phòng; xà bông. Ví dụ : - 番枧(洗衣服用的肥皂)。 xà phòng giặt.. - 香枧(香皂)。 xà phòng thơm.
✪ máng dẫn nước (bằng tre)
同''笕'':引水的长竹管,安在檐下或田间
Ý nghĩa của 枧 khi là Từ điển
✪ xà phòng; xà bông
指肥皂
- 番 枧 ( 洗衣服 用 的 肥皂 )
- xà phòng giặt.
- 香 枧 ( 香皂 )
- xà phòng thơm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枧
- 香 枧 ( 香皂 )
- xà phòng thơm.
- 番 枧 ( 洗衣服 用 的 肥皂 )
- xà phòng giặt.
Hình ảnh minh họa cho từ 枧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枧›