Đọc nhanh: 俭腹 (kiệm phúc). Ý nghĩa là: rỗng; rỗng tuếch; kiến thức nghèo nàn.
Ý nghĩa của 俭腹 khi là Động từ
✪ rỗng; rỗng tuếch; kiến thức nghèo nàn
腹中空虚比喻知识贫乏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俭腹
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 他 以 节俭 为 号
- Anh ấy lấy sự tiết kiệm làm tiêu chuẩn.
- 满腹疑团
- một khối hoài nghi trong lòng
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 心腹 事
- việc thầm kín
- 服装 俭朴
- áo quần giản dị.
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 克勤克俭 是 我国 人民 的 优良传统
- cần cù tiết kiệm là truyền thống tốt đẹp của nhân dân ta.
- 心腹 话
- lời gan ruột; lời tâm huyết.
- 令人捧腹
- làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
- 躬行节俭
- tự thực hiện tiết kiệm
- 勤俭持家
- cần cù chăm lo chuyện gia đình.
- 满腹牢骚
- tức đầy bụng.
- 腹心之患
- mối lo chủ yếu; mối lo chính
- 满腹狐疑
- đầy hoài nghi
- 他 的 腹部 疼得 很 厉害
- Bụng anh ấy đau dữ dội.
- 食不果腹
- ăn không no; ăn cầm chừng.
- 满腹珠玑
- lời châu ngọc đầy bụng; một bụng chữ nghĩa.
- 我 的 同学 李玉 把 省吃俭用 攒 下来 的 钱 , 都 用来 买 了 书
- Bạn học của tôi tên Lý Ngọc đã dùng tiền tiết kiệm của mình để mua sách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俭腹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俭腹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俭›
腹›