Đọc nhanh: 板块 (bản khối). Ý nghĩa là: khối; tảng; súc, phiến đá; tầng.
Ý nghĩa của 板块 khi là Danh từ
✪ khối; tảng; súc
板状的块体
✪ phiến đá; tầng
板块构造理论所谓由地壳分裂而成的巨大而可移动的块体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板块
- 爸是 块 白板
- Bố là một phiến đá trống.
- 钉住 这块 木板
- Đóng chặt tấm ván này.
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 这块 小 薄板 承受不住 一百斤 的 重量
- Miếng ván nhỏ này không chịu nổi trọng lượng 100 cân.
- 这块 黑板 坏 了
- Cái bảng đen này bị hỏng rồi.
- 他 推平 这块 木板
- Anh ấy bào phẳng tấm gỗ này.
- 这块 板子 局部 塌下
- Tấm ván này có một phần lõm xuống.
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 他 正在 刨 一块 木板
- Anh ấy đang bào một tấm gỗ.
- 他 横放 了 那块 木板
- Anh ấy đặt ngang miếng gỗ.
- 把 两块 木板 拼 起来
- Ghép hai mảnh ván lại.
- 他 拿 着 一块 黑色 薄板
- Anh ấy cầm một tấm ván mỏng màu đen.
- 请 把 这块 木板 固定 住
- Hãy cố định miếng gỗ này chắc lại.
- 我们 需要 一块 大 平板
- Chúng tôi cần một tấm phẳng lớn.
- 把 几块 木板 并 在 一起
- Đem mấy miếng gỗ ghép lại với nhau.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 这块 平板 用于 制作 家具
- Tấm phẳng này dùng để làm đồ nội thất.
- 我 把 这两块 木板 胶 起来
- Tôi mang hai miếng gỗ này dính lại.
- 这块 木板 需要 再错 一下
- Tấm gỗ này cần được mài lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 板块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 板块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
板›