Đọc nhanh: 杨丞琳 (dương thừa lâm). Ý nghĩa là: Rainie Yang (1984-), nghệ sĩ Đài Loan.
Ý nghĩa của 杨丞琳 khi là Danh từ
✪ Rainie Yang (1984-), nghệ sĩ Đài Loan
Rainie Yang (1984-), Taiwanese entertainer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨丞琳
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 折磨 及 杀害 艾琳 · 班克斯
- Vụ tra tấn và giết hại Eileen Banks.
- 小杨 喜欢 煎 豆腐
- Tiểu Dương thích rán đậu.
- 琳 的 生日 在 八月
- Sinh nhật của Lâm vào tháng tám.
- 挺拔 的 白杨
- cây bạch dương thẳng đứng
- 白杨树 迎风 飒飒 地响
- bạch dương rì rào trong gió.
- 垂杨 袅袅
- liễu rủ phất phơ.
- 水性杨花
- lẳng lơ; dâm đãng.
- 我姓 杨
- Tớ họ Dương
- 杨柳 吐翠
- cây dương liễu màu xanh biếc
- 杨柳依依
- cành dương liễu lả lơi theo gió
- 小杨 奸得 要命
- Tiểu Dương cực kỳ xảo trá.
- 杨 老师 很 好
- Cô Dương rất tốt.
- 杨树 长得 快
- Cây dương lớn lên rất nhanh.
- 你们 叫 我 杨 同志 或者 老杨 都行 , 可别 再 叫 我 杨 科长
- các anh kêu tôi là đồng chí Dương hoặc anh Dương đều được, đừng kêu tôi là trưởng phòng Dương.
- 凯瑟琳 的 线 人 吗
- Một trong những dòng đó Catherine?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杨丞琳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杨丞琳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丞›
杨›
琳›