Đọc nhanh: 杨尚昆 (dương thượng côn). Ý nghĩa là: Yang Shangkun (1907-1998), cựu chủ tịch CHND Trung Hoa và lãnh đạo quân đội.
Ý nghĩa của 杨尚昆 khi là Danh từ
✪ Yang Shangkun (1907-1998), cựu chủ tịch CHND Trung Hoa và lãnh đạo quân đội
Yang Shangkun (1907-1998), former president of PRC and military leader
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨尚昆
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 妹妹 挎着 时尚 提包
- Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 释子 ( 和尚 )
- sư; hoà thượng.
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 老衲 ( 老和尚 )
- sư già đây; lão nạp đây.
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
- 她 的 服饰 很 时尚
- Trang phục của cô ấy rất thời trang.
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 这 款 包包 很 时尚
- Chiếc túi này rất thời trang.
- 游方 和尚
- hoà thượng đi vân du bốn phương.
- 穷游 , 一种 时尚 的 旅游 方式
- Du lịch bụi là một loại hình du lịch được ưa chuộng hiện nay.
- 小杨 喜欢 煎 豆腐
- Tiểu Dương thích rán đậu.
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 医德 高尚
- y đức cao thượng
- 品德高尚
- đức tính cao thượng
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
- 这 款 鞋子 是 今年 的 时尚
- Giày này đang là mốt năm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杨尚昆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杨尚昆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尚›
昆›
杨›