Đọc nhanh: 杜克樱桃 (đỗ khắc anh đào). Ý nghĩa là: Anh đào duke (công tước).
Ý nghĩa của 杜克樱桃 khi là Danh từ
✪ Anh đào duke (công tước)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜克樱桃
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 这些 樱桃 熟 了
- Chỗ anh đào này chín rồi.
- 樱桃 很甜
- Anh đào rất ngọt.
- 樱桃 很 好吃
- Quả anh đào rất ngon.
- 我 很 喜欢 樱桃
- Tôi rất thích anh đào.
- 这 樱桃树 很 高
- Cây anh đào này rất cao.
- 樱桃 和 葡萄 容易 烂
- Đào và nho dễ thối rữa.
- 牛 心形 樱桃 培育 出来 的 大 而 甜 的 多种 樱桃 , 多汁 水果
- Hoa anh đào hình trái tim nhưng to và ngọt, chứa nhiều nước của nhiều loại quả anh đào được trồng.
- 那 你 能 帮 妈妈 把 那辆 别克 弄 回来 吗
- Bạn có thể giúp tôi lấy lại Buick được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杜克樱桃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杜克樱桃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
杜›
桃›
樱›