Đọc nhanh: 杜嘉班纳 (đỗ gia ban nạp). Ý nghĩa là: Dolce & gabbana.
Ý nghĩa của 杜嘉班纳 khi là Danh từ
✪ Dolce & gabbana
杜嘉班纳(Dolce & Gabbana)是Domenico Dolce,Stefano Gabbana于1985年创立的品牌,总部位于意大利米兰,成为在奢侈品领域中最主要的国际集团之一。两位奠基人Domenico Dolce和Stefano Gabbana一直以来都是公司的两个品牌——Dolce & Gabbana 和 D&G Dolce & Gabbana的创造和设计源泉,也是以平衡发展和致力于核心业务为特征的成长策略的最初倡导人。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜嘉班纳
- 他 弟弟 是 上班族
- Em trai tôi là dân văn phòng.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杜嘉班纳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杜嘉班纳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘉›
杜›
班›
纳›