Đọc nhanh: 李铁拐 (lí thiết quải). Ý nghĩa là: Li-nạng sắt, một trong Tám vị thần bất tử 八仙 trong thần thoại Trung Quốc, đi vòng quanh với chiếc nạng sắt và mang theo một quả bầu với thuốc đặc biệt.
Ý nghĩa của 李铁拐 khi là Danh từ
✪ Li-nạng sắt, một trong Tám vị thần bất tử 八仙 trong thần thoại Trung Quốc, đi vòng quanh với chiếc nạng sắt và mang theo một quả bầu với thuốc đặc biệt
Iron-Crutch Li, one of the Eight Immortals 八仙 [Bāxiān] in Chinese mythology, walking around with an iron crutch and carrying a gourd with special medicine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李铁拐
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 王家 跟 李家 是 世交
- gia đình họ Vương và họ Lí thân nhau mấy đời.
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 艳阳 桃李 节
- mùa xuân đào lý tươi đẹp
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 李铁拐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 李铁拐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拐›
李›
铁›